Nam tuổi Tân Sửu 1961 hợp với tuổi nào nhất trong tình yêu
Bạn sinh năm Tân Sửu 1961, bạn muốn biết tuổi Kỷ Sửu hợp với tuổi nào nhất?
Bạn là nam sinh năm Tân Sửu 1961, tình duyên luôn lận đận, bạn muốn tìm hiểu lý do?
Những vấn đề về xem tuổi hợp tình yêu là vấn đề được rất nhiều người quan tâm. Qua sự tìm hiểu chi tiết và sâu sắc nhất, đã cho ra đời phương pháp nghiên cứu tuổi hợp nhau trong tình yêu cho từng tuổi. Dựa trên đường cung mệnh, ngũ hành, quẻ dịch cùng can chi.
Năm sinh nữ | Mệnh | Thiên can | Địa chi | Cung mệnh | Niên mệnh năm sinh | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1960 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Canh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Tí – Địa chi : Sửu => Lục Hợp | Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
1963 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Sửu => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
1964 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Giáp – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Sửu => Lục Phá | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1969 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Dậu – Địa chi : Sửu => Tam Hợp | Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 8 |
1972 | Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc | Thiên can : Nhâm – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Sửu => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
1973 | Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc | Thiên can : Quý – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Sửu => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1978 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Ngọ – Địa chi : Sửu => Lục Hại | Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
1979 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Mùi – Địa chi : Sửu => Lục Xung | Cung : Chấn – Cung : Chấn => Phục Vị | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
1981 | Dương Mộc – Dương Thổ => Tương Khắc | Thiên can : Tân – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Dậu – Địa chi : Sửu => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
1987 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Mão – Địa chi : Sửu => Bình Hòa | Cung : Tốn – Cung : Chấn => Diên Niên | Thiên mệnh năm sinh : Mộc – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Bình Hòa | 7 |
1999 | Dương Thổ – Dương Thổ => Bình Hòa | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Mão – Địa chi : Sửu => Bình Hòa | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 8 |
2000 | Dương Kim – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Canh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Thìn – Địa chi : Sửu => Lục Phá | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 7 |
2008 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Mậu – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Tí – Địa chi : Sửu => Lục Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 10 |
2009 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Kỷ – Thiên can : Tân => Tương Sinh | Địa chi : Sửu – Địa chi : Sửu => Bình Hòa | Cung : Ly – Cung : Chấn => Sinh Khí | Thiên mệnh năm sinh : Hỏa – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |
2017 | Dương Hỏa – Dương Thổ => Tương Sinh | Thiên can : Đinh – Thiên can : Tân => Bình Hòa | Địa chi : Dậu – Địa chi : Sửu => Tam Hợp | Cung : Khảm – Cung : Chấn => Thiên Y | Thiên mệnh năm sinh : Thủy – Thiên mệnh năm sinh : Mộc => Tương Sinh | 9 |